Có 1 kết quả:
丁丁 zhēng zhēng ㄓㄥ ㄓㄥ
zhēng zhēng ㄓㄥ ㄓㄥ [dīng dīng ㄉㄧㄥ ㄉㄧㄥ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
sound of chopping wood, chess pieces hitting the board etc
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
zhēng zhēng ㄓㄥ ㄓㄥ [dīng dīng ㄉㄧㄥ ㄉㄧㄥ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0